Có 2 kết quả:

应考 yìng kǎo ㄧㄥˋ ㄎㄠˇ應考 yìng kǎo ㄧㄥˋ ㄎㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to take an exam

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to take an exam

Bình luận 0